Trong Tiếng Anh, phrasal verb Pick up có nghĩa là “tiến triển”, “nhặt lên” hoặc “bắt đầu lại”. Nhưng cụm động từ này còn mang nhiều ý nghĩa khác khi đi kèm với các cấu trúc như Pick somebody up hay Pick something up.
Đừng quên đọc bài viết của IELTS LangGo để tìm hiểu Pick up là gì, đồng thời bỏ túi các cụm từ thông dụng với Pick up ngay nhé!
Theo Oxford Dictionary, Pick up [pɪk ʌp] là một cụm động từ (phrasal verb) trong Tiếng Anh với những ý nghĩa sau:
Ví dụ:
- After a few days of rest, she began to pick up and feel much healthier. (Sau vài ngày nghỉ ngơi, cô ấy bắt đầu cảm thấy khỏe mạnh hơn và nhanh chóng hồi phục sức khỏe.)
- His mood picked up when he received good news about the job interview. (Tâm trạng của anh ấy đã cải thiện khi anh ấy nhận được tin tốt về buổi phỏng vấn công việc.)
Ví dụ:
- The economy is beginning to pick up after a long period of recession. (Nền kinh tế đang bắt đầu cải thiện sau một thời gian dài suy thoái.)
- Sales have been slow, but they are expected to pick up during the holiday season. (Doanh số bán hàng đã chậm, nhưng dự kiến sẽ cải thiện trong mùa lễ.)
Ví dụ:
- Could you help me pick up the toys before the guests arrive? (Bạn có thể giúp tôi dọn dẹp đồ chơi trước khi khách đến không?)
- Could you pick up your clothes from the floor? (Bạn có thể dọn dẹp quần áo của mình từ sàn nhà không?)
Pick sb up là gì? Pick sth up là gì? Tất cả sẽ được bật mí trong phần này!
Cấu trúc Pick something up hoặc Pick up something được sử dụng trong rất nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết nhé!
Ý nghĩa 1: Nhấc máy, trả lời điện thoại (to answer a phone)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Tiếp nhận thông tin (to get information or skill by chance rather than by making a deliberate effort)
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Nhận biết, nhận diện (to identify or recognize something)
Ví dụ:
Ý nghĩa 4: Lấy, gom đồ (to collect something from a place)
Ví dụ:
Ý nghĩa 5: Bắt sóng (to receive an electronic signal, sound or picture)
Ví dụ:
Ý nghĩa 6: Mua món đồ rẻ (to buy something, especially cheaply or by chance)
Ví dụ:
Ý nghĩa 7: Nhận được, đạt được (to get or obtain something)
Ví dụ:
Ý nghĩa 8: Tìm đường, lần theo đường (to find and follow a route)
Ví dụ:
Ý nghĩa 9: Quay trở lại (to return to an earlier subject or situation to continue it)
Ví dụ:
Ý nghĩa 10: Nhận ra, đoán ra (to notice something that is not very obvious; to see something that you are looking for)
Ví dụ:
Ý nghĩa 11: Dọn dẹp gọn gàng (to put things away neatly)
Ví dụ:
Vậy Pick sb up là gì và được sử dụng trong trường hợp nào? Dưới đây là 6 ý nghĩa của Pick somebody up mà bạn cần nắm được.
Ý nghĩa 1: Đón ai (to go somewhere in your car and collect somebody who is waiting for you)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Đón, nhận khách (to allow somebody to get into your vehicle and take them somewhere)
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Giải cứu, giải thoát (to rescue somebody from the sea or from a dangerous place, especially one that is difficult to reach)
Ví dụ:
Ý nghĩa 4: Bắt giữ ((of the police) to arrest somebody)
Ví dụ:
Ý nghĩa 5: Khiến ai thấy tốt hơn (to make somebody feel better)
Ví dụ:
Cấu trúc Pick somebody/something up còn được sử dụng với ý nghĩa là “nhấc ai/cái gì lên” (to take hold of somebody/something and lift them/it up).
Ví dụ:
Khi tìm hiểu về Pick up, có thể bạn sẽ thắc mắc: Pick up on là gì? Pick up the pieces là gì? Trong phần này, IELTS LangGo sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa và ví dụ minh họa của chúng.
Ví dụ: After a long day at work, she enjoys a cup of coffee as a pick-me-up. (Sau một ngày làm việc dài, cô ấy thích thưởng thức một tách cà phê như một thứ gì đó giúp cô ấy cảm thấy tốt hơn.)
Ví dụ:
- She quickly picked up on his discomfort and changed the subject. (Cô ấy nhanh chóng nhận ra sự bất tiện của anh ấy và thay đổi chủ đề.)
- Let's pick up on the discussion we had yesterday about the project. (Hãy tiếp tục cuộc thảo luận chúng ta đã có về dự án hôm qua.)
Ví dụ: After failing the first time, he told himself to pick himself up and try again. (Sau khi thất bại lần đầu, anh ấy tự nhủ với mình phải đứng dậy và thử lại.)
Ví dụ: During the meeting, John picked her up on his colleague's incorrect data, ensuring accuracy was maintained. (Trong suốt buổi họp, John bắt bẻ thông tin sai của đồng nghiệp, nhấn mạnh rằng sự chính xác cần được đảm bảo.)
Ví dụ: The car began to pick up speed as it went downhill. (Xe bắt đầu tăng tốc khi đi xuống dốc.)
Ví dụ: After the bankruptcy, it took years for him to pick up the pieces and rebuild his business. (Sau vụ phá sản, nó mất nhiều năm để anh ấy khôi phục lại và xây dựng lại doanh nghiệp của mình.)
Ví dụ: The campaign picked up steam after several influential endorsements. (Chiến dịch tăng tốc sau khi có nhiều sự ủng hộ từ các nguồn có ảnh hưởng.)
Ví dụ: After her sabbatical, she found it challenging to pick up the threads of her previous research. (Sau kỳ nghỉ dưỡng, cô ấy thấy khó khăn khi tiếp tục công việc nghiên cứu trước đây của mình.)
Ví dụ: After the brainstorming session, Sarah decided to pick up the ball and run with it, turning the concept into a detailed project plan. (Sau phiên họp ý tưởng, Sarah quyết định phát triển ý tưởng, biến khái niệm thành một kế hoạch dự án chi tiết.)
Ví dụ: As a thank-you gesture, Mike offered to pick up the bill for everyone's dinner. (Như một biểu hiện cảm ơn, Mike đã đề nghị trả tiền cho tất cả mọi người trong bữa tối.)
Để hiểu hơn Pick up là gì và cách sử dụng của chúng trong đời sống hàng ngày, hãy cùng tham khảo hai đoạn hội thoại chứa Pick up dưới đây!
Mẫu hội thoại 1:
Sarah: Hey Mark, have you ever tried playing the guitar? Mark: Not really, but I picked up a few chords when I was at a friend's house last weekend. Sarah: That's interesting! So, you learned some basic skills just like that? Mark: Yeah, it was quite unexpected, but I found it easier than I thought to grasp the basics. | Sarah: Chào Mark, bạn đã từng thử chơi đàn guitar chưa? Mark: Thực sự thì chưa, nhưng cuối tuần trước tôi đã học được một vài hợp âm khi đến nhà một người bạn. Sarah: Thật thú vị! Vậy bạn đã học được một số kỹ năng cơ bản chỉ như vậy à? Mark: Vâng, điều đó khá bất ngờ, nhưng tôi thấy nó dễ hơn tôi nghĩ để nắm bắt những điều cơ bản. |
Mẫu hội thoại 2:
Mike: Did you hear about the stranded climbers on the mountain? Anna: Yes, I did. I heard a helicopter was dispatched to pick up the climbers from the dangerous ledge they were stuck on. Mike: That's a relief! It must have been a challenging rescue operation. Anna: Definitely, especially since the weather conditions were so harsh. | Mike: Bạn có nghe về những người leo núi bị mắc kẹt trên dãy núi không? Anna: Có, tôi nghe rồi. Tôi nghe nói một chiếc trực thăng đã được gửi đến để giải cứu những người leo núi từ vị trí nguy hiểm mà họ bị mắc kẹt. Mike: Thật may mắn! Phải là một cuộc cứu hộ khó khăn đấy. Anna: Chắc chắn, đặc biệt khi điều kiện thời tiết rất khắc nghiệt. |
1. Maria đang có cuộc họp; bạn có thể nhấc máy cho cô ấy không?
2. Hãy tiếp tục cuộc trò chuyện về dự án từ điểm mà chúng ta đã dừng lại hôm qua.
3. Một lúc nghỉ ngắn và không khí trong lành có thể khiến bạn cảm thấy tốt hơn khi bạn cảm thấy mệt mỏi.
4. Hành khách có thể lấy tờ rơi tại lối vào để biết thêm thông tin.
5. Chiếc điện thoại mới của tôi có thể bắt sóng Wi-Fi nhanh hơn nhiều so với chiếc cũ.
6. Xe bus du lịch sẽ đón du khách từ các khách sạn khác nhau để tham quan thành phố.
7. Sau một lối đi sai, chúng tôi đã tìm lại được con đường đúng.
8. Một con thuyền đi ngang đã giải cứu người bơi đấu tranh với dòng nước mạnh.
9. Cảnh sát đã bắt giữ một người đàn ông để điều tra về vụ phá hoại.
10. Cô ấy có thể nhanh chóng nhận biết được mùi hương của hoa tươi.
Đáp án:
1. Maria is in a meeting right now; can you pick up her phone?
2. Let's pick up the conversation about the project where we left off yesterday.
3. A short break and some fresh air can pick you up when you're feeling tired.
4. Passengers can pick up a brochure at the entrance for more information.
5. My new phone can pick up Wi-Fi signals much faster than my old one.
6. The tour bus will pick up tourists from various hotels for the city tour.
7. After a wrong turn, we managed to pick up the correct trail.
8. A passing boat picked up the swimmer struggling against the strong currents.
9. The police picked up a man for questioning in connection with the vandalism.
10. She can quickly pick up the scent of fresh flowers.
1. After feeling exhausted from the gym, he reaches for an energy drink as a pick-__________-up.
2. The train started to pick up __________ after leaving the station.
3. Sarah picked up __________ the subtle hints and realized something was wrong.
4. After receiving feedback, the team decided to pick up the __________ and run with it, improving the initial concept.
5. After the unexpected breakup, Thomas had to pick up the __________ and rebuild his life.
6. Despite the setback, she managed to pick __________ up and continue with her presentation.
7. It is hard to pick up the __________ of our routine after a two-week vacation.
8. Mike generously offered to pick up the __________ for our lunch to celebrate the successful project completion.
9. Let's pick up __________ the part where we discussed the budget allocation.
10. The new policy began to pick up __________ after receiving positive feedback from the employees.
Đáp án
1. me
2. speed
3. on
4. ball
5. pieces
6. herself
7. threads
8. bill
9. on
10. steam
Mong rằng bài viết trên của IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp câu hỏi Pick up là gì và ý nghĩa đằng sau các cấu trúc với Pick up. Đừng quên đặt câu với các cụm từ trên và làm bài tập thực hành để nâng cao vốn từ vựng của bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ