Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Pick up là gì? 3 cấu trúc với Pick up thông dụng nhất trong Tiếng Anh

Post Thumbnail

Trong Tiếng Anh, phrasal verb Pick up có nghĩa là “tiến triển”, “nhặt lên” hoặc “bắt đầu lại”. Nhưng cụm động từ này còn mang nhiều ý nghĩa khác khi đi kèm với các cấu trúc như Pick somebody up hay Pick something up.

Đừng quên đọc bài viết của IELTS LangGo để tìm hiểu Pick up là gì, đồng thời bỏ túi các cụm từ thông dụng với Pick up ngay nhé!

Tìm hiểu ý nghĩa Pick up là gì?
Tìm hiểu ý nghĩa Pick up là gì?

1. Pick up là gì?

Theo Oxford Dictionary, Pick up [pɪk ʌp] là một cụm động từ (phrasal verb) trong Tiếng Anh với những ý nghĩa sau:

Pick up nghĩa là gì?
Pick up nghĩa là gì?
  • Tốt hơn, mạnh mẽ hơn (to get better, stronger, etc.; to improve)

Ví dụ:

- After a few days of rest, she began to pick up and feel much healthier. (Sau vài ngày nghỉ ngơi, cô ấy bắt đầu cảm thấy khỏe mạnh hơn và nhanh chóng hồi phục sức khỏe.)

- His mood picked up when he received good news about the job interview. (Tâm trạng của anh ấy đã cải thiện khi anh ấy nhận được tin tốt về buổi phỏng vấn công việc.)

  • Bắt đầu lại (to start again; to continue)

Ví dụ:

- The economy is beginning to pick up after a long period of recession. (Nền kinh tế đang bắt đầu cải thiện sau một thời gian dài suy thoái.)

- Sales have been slow, but they are expected to pick up during the holiday season. (Doanh số bán hàng đã chậm, nhưng dự kiến sẽ cải thiện trong mùa lễ.)

  • Dọn dẹp gọn gàng (to put things away and make things neat, especially for somebody else)

Ví dụ:

- Could you help me pick up the toys before the guests arrive? (Bạn có thể giúp tôi dọn dẹp đồ chơi trước khi khách đến không?)

- Could you pick up your clothes from the floor? (Bạn có thể dọn dẹp quần áo của mình từ sàn nhà không?)

2. Cách sử dụng Pick up trong Tiếng Anh

Pick sb up là gì? Pick sth up là gì? Tất cả sẽ được bật mí trong phần này!

2.1. Pick something up/Pick up something

Cấu trúc Pick something up hoặc Pick up something được sử dụng trong rất nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết nhé!

Ý nghĩa 1: Nhấc máy, trả lời điện thoại (to answer a phone)

Ví dụ:

  • I heard the phone ringing and quickly picked it up. (Tôi nghe thấy tiếng chuông điện thoại và nhanh chóng nhấc máy.)
  • When the phone rings, please pick it up and see who's calling. (Khi điện thoại reo, xin vui lòng nhấc máy và xem ai đang gọi.)

Ý nghĩa 2: Tiếp nhận thông tin (to get information or skill by chance rather than by making a deliberate effort)

Ví dụ:

  • She picked up a few phrases in Spanish while traveling in South America. (Cô ấy học được một vài cụm từ tiếng Tây Ban Nha trong khi du lịch ở Nam Mỹ.)
  • Anna picked up some cooking tips from watching TV shows. (Anna học được một số mẹo nấu ăn từ việc xem các chương trình truyền hình.)

Ý nghĩa 3: Nhận biết, nhận diện (to identify or recognize something)

Ví dụ:

  • It took me a moment to pick up the familiar melody. (Mất một chút thời gian cho tôi để nhận diện giai điệu quen thuộc.)
  • I could pick up her perfume in the crowded room. (Tôi có thể nhận ra hương nước hoa của cô ấy trong phòng đông đúc.)

Ý nghĩa 4: Lấy, gom đồ (to collect something from a place)

Ví dụ:

  • Can you pick up my dry cleaning on your way home? (Bạn có thể lấy giặt ủi của tôi trên đường về nhà không?)
  • I asked Mark to pick up my book from the library. (Tôi đã nhờ Mark lấy sách của tôi từ thư viện.)

Ý nghĩa 5: Bắt sóng (to receive an electronic signal, sound or picture)

Ví dụ:

  • My radio can pick up stations from all over the world. (Radio của tôi có thể bắt sóng từ khắp nơi trên thế giới.)
  • Our new antenna can pick up more TV channels than the old one. (Anten mới của chúng tôi có thể bắt được nhiều kênh TV hơn anten cũ.)

Ý nghĩa 6: Mua món đồ rẻ (to buy something, especially cheaply or by chance)

Ví dụ:

  • I picked up this shirt at a garage sale for just $5. (Tôi đã mua cái áo này tại một cuộc bán đồ cũ với giá chỉ 5 đô la.)
  • My sister picked up a nice dress at the flea market. (Chị gái tôi đã mua được một chiếc váy đẹp ở chợ đồ cũ.)

Ý nghĩa 7: Nhận được, đạt được (to get or obtain something)

Ví dụ:

  • You can pick up a map at the information desk. (Bạn có thể lấy bản đồ tại quầy thông tin.)
  • Don't forget to pick up the milk on your way home. (Đừng quên mua sữa trên đường về nhà.)

Ý nghĩa 8: Tìm đường, lần theo đường (to find and follow a route)

Ví dụ:

  • I picked up the trail again after getting lost in the woods. (Tôi đã tìm lại được đường mòn sau khi bị lạc trong rừng.)
  • We picked up the trail markers and continued hiking. (Chúng tôi đã tìm và theo dấu hiệu đường mòn và tiếp tục đi bộ đường dài.)

Ý nghĩa 9: Quay trở lại (to return to an earlier subject or situation to continue it)

Ví dụ:

  • Let's pick up where we left off yesterday. (Hãy tiếp tục từ nơi chúng ta đã dừng lại hôm qua.)
  • We need to pick up where we left off yesterday in our discussion. (Chúng ta cần tiếp tục đoạn trò chuyện mà hôm qua chúng ta bỏ dở.)

Ý nghĩa 10: Nhận ra, đoán ra (to notice something that is not very obvious; to see something that you are looking for)

Ví dụ:

  • She picked up on his discomfort and asked if he was okay. (Cô ấy nhận biết được sự bất tiện của anh ấy và hỏi anh ấy có ổn không.)
  • I managed to pick up the small details in the painting. (Tôi đã nhận biết được những chi tiết nhỏ trong bức tranh.)

Ý nghĩa 11: Dọn dẹp gọn gàng (to put things away neatly)

Ví dụ:

  • Could you pick up your toys before bedtime? (Bạn có thể dọn dẹp đồ chơi trước giờ đi ngủ không?)
  • Please pick up your toys before going to bed. (Con hãy dọn dẹp đồ chơi trước khi đi ngủ.)

2.2. Pick somebody up/Pick up somebody

Vậy Pick sb up là gì và được sử dụng trong trường hợp nào? Dưới đây là 6 ý nghĩa của Pick somebody up mà bạn cần nắm được.

Pick sb up là gì? Ý nghĩa và ví dụ
Pick sb up là gì? Ý nghĩa và ví dụ

Ý nghĩa 1: Đón ai (to go somewhere in your car and collect somebody who is waiting for you)

Ví dụ: 

  • My brother will pick me up from the airport tomorrow at 3 PM. (Anh trai của tôi sẽ đón tôi từ sân bay vào lúc 3 giờ chiều mai.)
  • My friend will pick me up from my house before we head to the concert. (Bạn của tôi sẽ đón tôi ở nhà trước khi chúng tôi đi đến buổi hòa nhạc.)

Ý nghĩa 2: Đón, nhận khách (to allow somebody to get into your vehicle and take them somewhere)

Ví dụ: 

  • The shuttle bus will pick up passengers from the hotel and take them to the stadium. (Xe đưa đón sẽ đón khách tại khách sạn và đưa họ đến sân vận động.)
  • The school bus will pick up students at 7 AM every morning. (Xe bus học sẽ đón học sinh lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.)

Ý nghĩa 3: Giải cứu, giải thoát (to rescue somebody from the sea or from a dangerous place, especially one that is difficult to reach)

Ví dụ: 

  • The coast guard picked up the stranded sailors from the sinking ship. (Cảnh sát biển đã giải cứu những thủy thủ bị mắc kẹt từ con tàu đang chìm.)
  • The helicopter was able to pick up the injured hiker from the mountain. (Trực thăng đã có thể giải cứu người đi bộ bị thương từ núi.)

Ý nghĩa 4: Bắt giữ ((of the police) to arrest somebody)

Ví dụ: 

  • The police picked up two suspect in connection with the robbery. (Cảnh sát đã bắt giữ hai nghi phạm liên quan đến vụ cướp.)
  • The officers picked up the suspect at his home. (Các sĩ quan đã bắt giữ nghi phạm tại nhà của anh ấy.)

Ý nghĩa 5: Khiến ai thấy tốt hơn (to make somebody feel better)

Ví dụ: 

  • Listening to her favorite song always picks her up when she's feeling down. (Nghe bài hát yêu thích của cô ấy luôn khiến cô ấy cảm thấy tốt hơn khi cô ấy buồn.)
  • A cup of hot tea always picks me up when I am feeling under the weather. (Một ly trà nóng luôn khiến tôi cảm thấy tốt hơn khi tôi không khỏe.)

2.3. Pick somebody/something up

Cấu trúc Pick somebody/something up còn được sử dụng với ý nghĩa là nhấc ai/cái gì lên (to take hold of somebody/something and lift them/it up).

Ví dụ:

  • The workers picked up the heavy crate and moved it to the truck. (Các công nhân đã nhấc lên thùng hàng nặng và di chuyển nó đến xe tải.)
  • She gently picked the cat up and placed it on the sofa. (Cô ấy nhẹ nhàng nhấc con mèo lên và đặt nó lên ghế sofa.)

3. Một số cụm từ phổ biến với Pick up trong Tiếng Anh

Khi tìm hiểu về Pick up, có thể bạn sẽ thắc mắc: Pick up on là gì? Pick up the pieces là gì? Trong phần này, IELTS LangGo sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa và ví dụ minh họa của chúng.

Một số cụm từ thông dụng với Pick up trong Tiếng Anh
Một số cụm từ thông dụng với Pick up trong Tiếng Anh
  • Pick-me-up: Chất kích thích, thứ động viên

Ví dụ: After a long day at work, she enjoys a cup of coffee as a pick-me-up. (Sau một ngày làm việc dài, cô ấy thích thưởng thức một tách cà phê như một thứ gì đó giúp cô ấy cảm thấy tốt hơn.)

  • Pick up on (something): Để ý, chú ý; quay trở lại câu chuyện

Ví dụ:

- She quickly picked up on his discomfort and changed the subject. (Cô ấy nhanh chóng nhận ra sự bất tiện của anh ấy và thay đổi chủ đề.)

- Let's pick up on the discussion we had yesterday about the project. (Hãy tiếp tục cuộc thảo luận chúng ta đã có về dự án hôm qua.)

  • Pick yourself up: tự đứng lên

Ví dụ: After failing the first time, he told himself to pick himself up and try again. (Sau khi thất bại lần đầu, anh ấy tự nhủ với mình phải đứng dậy và thử lại.)

  • Pick somebody up on something: Sửa sai cho ai

Ví dụ: During the meeting, John picked her up on his colleague's incorrect data, ensuring accuracy was maintained. (Trong suốt buổi họp, John bắt bẻ thông tin sai của đồng nghiệp, nhấn mạnh rằng sự chính xác cần được đảm bảo.)

  • Pick up speed: Tăng tốc độ

Ví dụ: The car began to pick up speed as it went downhill. (Xe bắt đầu tăng tốc khi đi xuống dốc.)

  • Pick up the pieces: Hồi phục, khôi phục lại

Ví dụ: After the bankruptcy, it took years for him to pick up the pieces and rebuild his business. (Sau vụ phá sản, nó mất nhiều năm để anh ấy khôi phục lại và xây dựng lại doanh nghiệp của mình.)

  • Get up/Pick up steam: Tăng cường sức mạnh

Ví dụ: The campaign picked up steam after several influential endorsements. (Chiến dịch tăng tốc sau khi có nhiều sự ủng hộ từ các nguồn có ảnh hưởng.)

  • Pick up the threads: Tiếp tục công việc sau thời gian gián đoạn

Ví dụ: After her sabbatical, she found it challenging to pick up the threads of her previous research. (Sau kỳ nghỉ dưỡng, cô ấy thấy khó khăn khi tiếp tục công việc nghiên cứu trước đây của mình.)

  • Pick up/take the ball and run with it: Mở rộng, phát triển ý tưởng

Ví dụ: After the brainstorming session, Sarah decided to pick up the ball and run with it, turning the concept into a detailed project plan. (Sau phiên họp ý tưởng, Sarah quyết định phát triển ý tưởng, biến khái niệm thành một kế hoạch dự án chi tiết.)

  • Pick up the bill, tab,... (for something): Trả tiền, thanh toán

Ví dụ: As a thank-you gesture, Mike offered to pick up the bill for everyone's dinner. (Như một biểu hiện cảm ơn, Mike đã đề nghị trả tiền cho tất cả mọi người trong bữa tối.)

4. Mẫu hội thoại ứng dụng cấu trúc Pick up trong Tiếng Anh

Để hiểu hơn Pick up là gì và cách sử dụng của chúng trong đời sống hàng ngày, hãy cùng tham khảo hai đoạn hội thoại chứa Pick up dưới đây!

Đoạn hội thoại mẫu với Pick up trong Tiếng Anh
Đoạn hội thoại mẫu với Pick up trong Tiếng Anh

Mẫu hội thoại 1:

Sarah: Hey Mark, have you ever tried playing the guitar?

Mark: Not really, but I picked up a few chords when I was at a friend's house last weekend.

Sarah: That's interesting! So, you learned some basic skills just like that?

Mark: Yeah, it was quite unexpected, but I found it easier than I thought to grasp the basics.

Sarah: Chào Mark, bạn đã từng thử chơi đàn guitar chưa?

Mark: Thực sự thì chưa, nhưng cuối tuần trước tôi đã học được một vài hợp âm khi đến nhà một người bạn.

Sarah: Thật thú vị! Vậy bạn đã học được một số kỹ năng cơ bản chỉ như vậy à?

Mark: Vâng, điều đó khá bất ngờ, nhưng tôi thấy nó dễ hơn tôi nghĩ để nắm bắt những điều cơ bản.

Mẫu hội thoại 2:

Mike: Did you hear about the stranded climbers on the mountain?

Anna: Yes, I did. I heard a helicopter was dispatched to pick up the climbers from the dangerous ledge they were stuck on.

Mike: That's a relief! It must have been a challenging rescue operation.

Anna: Definitely, especially since the weather conditions were so harsh.

Mike: Bạn có nghe về những người leo núi bị mắc kẹt trên dãy núi không?

Anna: Có, tôi nghe rồi. Tôi nghe nói một chiếc trực thăng đã được gửi đến để giải cứu những người leo núi từ vị trí nguy hiểm mà họ bị mắc kẹt.

Mike: Thật may mắn! Phải là một cuộc cứu hộ khó khăn đấy.

Anna: Chắc chắn, đặc biệt khi điều kiện thời tiết rất khắc nghiệt.

5. Bài tập thực hành cấu trúc Pick up

Bài 1: Dịch các câu sau đây từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh, sử dụng các cấu trúc với Pick up:

1. Maria đang có cuộc họp; bạn có thể nhấc máy cho cô ấy không?

2. Hãy tiếp tục cuộc trò chuyện về dự án từ điểm mà chúng ta đã dừng lại hôm qua.

3. Một lúc nghỉ ngắn và không khí trong lành có thể khiến bạn cảm thấy tốt hơn khi bạn cảm thấy mệt mỏi.

4. Hành khách có thể lấy tờ rơi tại lối vào để biết thêm thông tin.

5. Chiếc điện thoại mới của tôi có thể bắt sóng Wi-Fi nhanh hơn nhiều so với chiếc cũ.

6. Xe bus du lịch sẽ đón du khách từ các khách sạn khác nhau để tham quan thành phố.

7. Sau một lối đi sai, chúng tôi đã tìm lại được con đường đúng.

8. Một con thuyền đi ngang đã giải cứu người bơi đấu tranh với dòng nước mạnh.

9. Cảnh sát đã bắt giữ một người đàn ông để điều tra về vụ phá hoại.

10. Cô ấy có thể nhanh chóng nhận biết được mùi hương của hoa tươi.

Đáp án:

1. Maria is in a meeting right now; can you pick up her phone?

2. Let's pick up the conversation about the project where we left off yesterday.

3. A short break and some fresh air can pick you up when you're feeling tired.

4. Passengers can pick up a brochure at the entrance for more information.

5. My new phone can pick up Wi-Fi signals much faster than my old one.

6. The tour bus will pick up tourists from various hotels for the city tour.

7. After a wrong turn, we managed to pick up the correct trail.

8. A passing boat picked up the swimmer struggling against the strong currents.

9. The police picked up a man for questioning in connection with the vandalism.

10. She can quickly pick up the scent of fresh flowers. 

Bài 2: Lựa chọn một từ thích hợp với Pick up để điền vào chỗ trống và hoàn thành các câu sau:

1. After feeling exhausted from the gym, he reaches for an energy drink as a pick-__________-up.

2. The train started to pick up __________ after leaving the station.

3. Sarah picked up __________ the subtle hints and realized something was wrong.

4. After receiving feedback, the team decided to pick up the __________ and run with it, improving the initial concept.

5. After the unexpected breakup, Thomas had to pick up the __________ and rebuild his life.

6. Despite the setback, she managed to pick __________ up and continue with her presentation. 

7. It is hard to pick up the __________ of our routine after a two-week vacation.

8. Mike generously offered to pick up the __________ for our lunch to celebrate the successful project completion.

9. Let's pick up __________ the part where we discussed the budget allocation.

10. The new policy began to pick up __________ after receiving positive feedback from the employees. 

Đáp án 

1. me

2. speed

3. on

4. ball

5. pieces

6. herself

7. threads

8. bill

9. on

10. steam

Mong rằng bài viết trên của IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp câu hỏi Pick up là gì và ý nghĩa đằng sau các cấu trúc với Pick up. Đừng quên đặt câu với các cụm từ trên và làm bài tập thực hành để nâng cao vốn từ vựng của bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ